Thông số kỹ thuật
-
Quang học
- Hệ thống quang học zoom cao cấp 10:1, 13 phần tử
- Góc chiếu (Beam aperture): 6° – 60°
- Zoom tuyến tính motorised tốc độ cao
- Thấu kính phủ chống phản xạ
- Thấu kính trước (frontal lens): 178 mm
-
Nguồn sáng
Domino Profile S: 75,000 lumens, 8,000 K, tổng quang thông lên tới 51,000 lumens
- Nhiệt độ màu: 7,000 K
- CRI > 70
Domino Profile TC: 56,000 lumens, 7,000 K, tổng quang thông lên tới 36,400 lumens
- Nhiệt độ màu: 6,500 K
- CRI > 90
Tuổi thọ nguồn sáng (L70): lên tới 40,000 giờ
Nguồn sáng không nhấp nháy (Flicker-free), phù hợp TV và các sự kiện quay video
-
Chuyển động
- Vị trí cực kỳ chính xác, điều khiển 8-bit hoặc 16-bit
- Động cơ stepper độ phân giải cao, vận hành qua microprocessor
- Pan và Tilt tự động tái định vị
- Phạm vi chuyển động: Pan 540°, Tilt 263°
-
Màu sắc
- Hệ thống trộn màu CMY tinh vi
- CTO biến đổi, điều chỉnh nhiệt độ màu
- Bánh màu cố định với 6 màu bổ sung
- 2 bộ lọc tối ưu CRI & TM30
-
Gobos
- 2 bánh gobo quay có thể lập chỉ mục (indexable), 7 gobo thủy tinh chính xác + vị trí mở
- Xoay gobo hai chiều với tốc độ điều chỉnh
- Đường kính gobo: 30 mm
- Đường kính hình ảnh (image): 25 mm
- Độ dày gobo: 1.1 mm
-
Framing system
- 4 lưỡi cắt (shutter) riêng biệt, chiếm 100% diện tích beam
- Xoay module shutter: +/- 60°
-
Iris Diaphragm
- Iris tốc độ cao, hiệu ứng động
- Iris range: 15% – 100%
-
Frost
- 2 bộ lọc frost: một nhẹ, một nặng
-
Hiệu ứng
- Bánh hiệu ứng đồ họa đen & trắng, xoay liên tục hai chiều
- Bánh hiệu ứng đồ họa màu, xoay liên tục hai chiều
- 2 prisms xoay & lập chỉ mục: 5-facet circular và 4-facet linear
-
Dimmer / Strobe
- Dimmer điện tử: điều chỉnh từ 0 → 100% mà không đổi màu
- Strobe: tốc độ 1 → 25 nháy/giây
-
Chuyên nghiệp –
trong mọi quy trình -
Đổi mới – cập nhật
công nghệ liên tục -
Tận tâm – đồng hành cùng
khách hàng dài lâu